--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân như
+
(tôn giáo) Eternal truth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chân như"
:
chân như
chín nhừ
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
chân như
:
(tôn giáo) Eternal truth
+
cauline
:
(lá) mọc trên thân cây, đặc biệt là ở phần trên của thân cây
+
hội nghị
:
conference; congress; meeting
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
+
re-examine
:
xem xét lại (việc gì)